--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bowling alley chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hoài phí
:
Waste, squanderHoài phí thì giờTo squander one's time
+
marinade
:
nước xốt marinat
+
dna fingerprint
:
Dấu vân tay DNA
+
earful
:
Sự quở mắng, sự rầy la
+
copper rockfish
:
loài cá đá miền ven biển Thái Bình Dương thuộc Bắc Mỹ